Có 2 kết quả:

狼吞虎咽 láng tūn hǔ yàn ㄌㄤˊ ㄊㄨㄣ ㄏㄨˇ ㄧㄢˋ狼吞虎嚥 láng tūn hǔ yàn ㄌㄤˊ ㄊㄨㄣ ㄏㄨˇ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wolf down one's food (idiom); to devour ravenously
(2) to gorge oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wolf down one's food (idiom); to devour ravenously
(2) to gorge oneself

Bình luận 0